Có tổng cộng: 181 tên tài liệu. | Tổng hợp ngữ pháp và bài tập tiếng Anh 6: Theo chương trình sách giáo khoa mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 428 | 6BT.TH | 2015 |
| Em học giỏi tiếng Anh lớp 7: | 428 | 7HG.EH | 2013 |
| Tiếng Anh 6: Sách học sinh. T.1 | 428.00712 | 6BVD.T1 | 2021 |
| Tiếng Anh 6: Sách học sinh. T.2 | 428.00712 | 6BVD.T2 | 2021 |
| Hướng dẫn ôn tập và kiểm tra tiếng Anh lớp 6: Theo chương trình tiếng Anh mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo. T.1 | 428.00712 | 6DL.H1 | 2016 |
| Bộ đề kiểm tra tiếng Anh lớp 6: Theo chương trình tiếng Anh mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo. T.2 | 428.00712 | 6HG.B2 | 2016 |
| Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 6: Theo chương trình tiếng Anh mới | 428.00712 | 6NHC.BT | 2017 |
| Kiểm tra thường xuyên và định kì tiếng Anh lớp 6: Theo chương trình tiếng Anh mới | 428.00712 | 6NTC.KT | 2017 |
| Hướng dẫn học & làm bài tiếng Anh 6: Biên soạn theo nội dung & chương trình SGK mới 2016 của Bộ GD&ĐT | 428.00712 | 6NTH.HD | 2016 |
| Em học giỏi tiếng Anh lớp 6: Theo chương trình chuẩn của Bộ Giáo dục và Đào tạo (VNEN). T.2 | 428.00712 | 6NTTH.E2 | 2017 |
| Hướng dẫn học tốt tiếng Anh 6: Chương trình mới. T.2 | 428.00712 | 6TTT.H2 | 2017 |
| Tiếng Anh 6: Sách giáo viên | 428.00712 | 6VMT.TA | 2022 |
Nguyễn Thị Thu Huế | Bộ đề kiểm tra tiếng Anh lớp 7: Có đáp án. T.1 | 428.00712 | 7NTTH.B1 | 2019 |
| Tiếng Anh 7: Sách học sinh | 428.00712 | 7PCN.TA | 2022 |
| Tiếng Anh 7: Sách giáo viên | 428.00712 | 7PCN.TA | 2023 |
| Tiếng Anh 8: Sách học sinh | 428.00712 | 8LKD.TA | 2023 |
| Tiếng Anh 8: Sách giáo viên | 428.00712 | 8NTPL.TA | 2023 |
| Tiếng Anh 9: Sách giáo viên | 428.00712 | 9HVV.TA | 2024 |
| Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 9: Theo chương trình tiếng Anh mới | 428.00712 | 9NHC.BT | 2017 |
| Kiển tra trắc nghiệm Tiếng anh 10: | 428.0076 | 10DTM.KT | 2006 |
| bài tập trắc nghiệm Tiếng anh 10: Có đáp án | 428.0076 | 10MLH.BT | 2012 |
| Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh: | 428.0076 | 10NTC.LT | 2019 |
Vương Thị Ngân | Hướng dẫn ôn luyện kiến thức thi vào lớp 10 môm tiếng anh: | 428.0076 | 10VTN.HD | 2014 |
| Exercises1: | 428.0076 | 1AT.E | 2010 |
| Tự học và thực hành Tiếng anh 6: | 428.0076 | 6BK.TH | 2006 |
| Bài tập thực hành tiếng Anh 6: Có đáp án. Củng cố và bổ trợ kiến thức. Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi | 428.0076 | 6CH.BT | 2015 |
| Tự luyện Olympic Tiếng anh 6: . T.1 | 428.0076 | 6DHG.T1 | 2010 |
| Tự luyện Olympic Tiếng anh 6: . T.2 | 428.0076 | 6DHG.T2 | 2011 |
| Em học giỏi Tiếng anh 6: | 428.0076 | 6DL.EH | 2015 |
| Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng Tiếng Anh lớp 6: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa Tiếng Anh mới nhất của Bộ Giáo dục & Đào tạo năm 2021. T.1 | 428.0076 | 6DL.L1 | 2021 |