|
|
|
|
|
|
Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên | 170.71 | 6NTHA.GD | 2021 | |
Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên | 170.71 | 8NTHO.GD | 2023 | |
Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên | 170.71 | 9NTT.GD | 2024 |
Thanh Lương | Bài học thanh thiếu niên: = Lesson for the youth | 170.71 | TL.BH | 2020 |
Giáo dục công dân 6: | 170.712 | 6DLHA.GD | 2021 | |
Giáo dục công dân 6: | 170.712 | 6NTQ.GD | 2021 | |
Giáo dục công dân 6: | 170.712 | 6PTKD.GD | 2021 | |
Giáo dục công dân 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 | 170.712 | 7HTT.GD | 2023 | |
Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên | 170.712 | 7NTHA.GD | 2022 | |
Giáo dục công dân 7: | 170.712 | 7TTMP.GD | 2022 | |
Giáo dục công dân 8: | 170.712 | 8DTTN.GD | 2023 | |
Giáo dục công dân 8: | 170.712 | 8TTMP.GD | 2022 | |
Giáo dục công dân 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 | 170.712 | 9NTML.GD | 2024 |