Nhằm mục đích nâng cao chất lượng dạy và học trong nhà trường, cũng như công tác phục vụ, thu hút bạn đọc đến thư viện, hàng năm, thư viện trường THCS Nguyễn Trãi luôn chú trọng đến công tác bổ sung tài liệu mới.
Năm học 2024-2025, dưới sự chỉ đạo của Ban Giám hiệu nhà trường, thư viện đã tiến hành bổ sung một số tài liệu mới để phục vụ cho nhu cầu nghiên cứu, giảng dạy và học tập của cán bộ, giáo viên và học sinh trong trường. Bộ sách giáo khoa được giảng dạy tại trường là sự tổng hợp, xem xét chọn lựa từ các bộ sách đã được Bộ GDĐT phê duyệt để các địa phương lựa chọn áp dụng cho năm học 2024 - 2025. Thư viện nhà trường xin chia sẻ đến quý thầy cô giáo và các em học sinh một số thông tin tổng quát về bộ sách, những điểm nổi bật của bộ sách. Bộ sách bám sát định hướng giáo dục phát triển năng lực HS với trọng tâm là chuyển từ truyền thụ kiến thức sang hình thành và phát triển toàn diện về phẩm chất và năng lực người học. Sau đây thư viện trường THCS Nguyễn Trãi xin giới thiệu đến thầy cô, các em học sinh và quý phụ huynh bộ sách lớp 9 được Trường THCS Nguyễn Trãi lựa chọn nhằm giúp GV, HS tránh nhầm lẫn khi sử dụng sách. Thư mục gồm 29 tên sách. Cụ thể:
1. Ngữ văn 9, tập 1 2. Ngữ văn 9, tập 2 3. Toán 9, tập 1 4. Toán 9, tập 2 5. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 6. GDCD 9 7. Âm nhạc 9 8. Mỹ thuật 9 9. Tin học 9 10. Giáo dục thể chất 9 11. Lịch sử và Địa lý 9 12. Công nghệ 9- Mô đun Trồng cây ăn quả 13. Công nghệ 9- Mô đun Định hướng nghề nghiệp 14. Công nghệ 9 - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà 15. Công nghệ 9 - Mô đun chế biến thực phẩm |
16. Khoa học tự nhiên 9 17. Tiếng Anh 9 18. Bài tập Tiếng anh. 19. Bài tập Ngữ văn T1 20. Bài tập Ngữ văn T2 21. Bài tập Toán T1 22. Bài tập Toán T2 23. Bài tập KHTN 24. Bài tập Tin học 25. Bài tập Lịch sử & Địa lí phần Lịch sử 26. Bài tập Lịch sử & Địa lí phần Địa lí 27. Bài tập Hoạt động trải nghiệm 28. Bài tậpGiaos dục công dân 29. Bài tập Mĩ thuật |
Tất cả các bài học đều được thể hiện một cách sinh động, dễ hiểu giúp các em lĩnh hội tri thức một cách tốt nhất. Việc thể hiện cũng được thực hiện một cách sinh động, hấp dẫn, phù hợp với lứa tuổi của các em. Điều đặc biệt hơn nữa của bộ sách này đó chính là mục tiêu gắn liền bài học lý thuyết với thực hành, đảm bảo các em có sự hứng thú cũng như lĩnh hội một cách dễ dàng nhất, giảm thiểu tối đa gánh nặng kiến thức, áp lực học tập.
1. Mỹ thuật 9 : Sách giáo khoa / Đinh Gia Lê, Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương .- Hà Nam : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 71tr. : minh hoạ ; 27cm. .- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392350 / 10.000đ 1. Mĩ. 2. Lớp 8. 3. {Việt Nam} 4. [Sách giáo khoa] I. Đinh Gia Lê. II. Đoàn Thị Mỹ Hương. III. Phạm Duy Anh. IV. Trương Triều Dương. 700.76 9DGL.MT 2024 |
ĐKCB: SGK.01235 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01236 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01237 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01238 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01239 (Sẵn sàng) |
2. Tin học 9 : Sách giáo khoa / Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b.), Phan Anh... .- Vĩnh Phúc : Giáo dục , 2024 .- 91tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392336 / 13.000đ 1. Lớp 9. 2. Tin học. 3. Sách giáo khoa. 4. {Việt Nam} 5. [Sách giáo khoa] I. Nguyễn Chí Công. II. Hà Đặng Cao Tùng. III. Phan Anh. IV. Nguyễn Hải Châu. 005.0712 9NCC.TH 2024 |
ĐKCB: SGK.01250 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01251 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01252 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01253 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01254 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01255 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01256 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01257 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01258 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01259 (Sẵn sàng) |
3. Bài tập Mĩ thuật 9 / Đình Gia Lê( chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương, Đoàn Thị Mỹ Hương .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 63 tr. : minh họa ; 24 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040391483 / 10000đ 1. Lớp 9. 2. Bài tập. 3. Mĩ thuật. 4. {Việt Nam} 5. [Sách giáo khoa] I. Đinh Gia Lê. II. Phạm Duy Anh. III. Trương Triều Dương. IV. Đoàn Thị Mỹ Hương. 700.76 9DGL.BT 2024 |
ĐKCB: SGK.01371 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01372 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01370 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01373 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01374 (Sẵn sàng) |
4. Bài tập Giáo dục công dân 9 / Nguyễn Thị Toan (ch.b.), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh... .- H. : Giáo dục , 2024 .- 64 tr. : bảng, tranh vẽ ; 24 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040391452 / 9000đ 1. Giáo dục công dân. 2. Lớp 9. 3. Bài tập. 4. {Việt Nam} 5. [Sách giáo khoa] I. Mai Trung Tuấn. II. Trần Thị Mai Phương. III. Nguyễn Hà An. IV. Nguyễn Thị Toan. 170.76 9MTT.BT 2024 |
ĐKCB: SGK.01365 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01366 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01367 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01368 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01369 (Sẵn sàng) |
5. Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 : Sách giáo khoa / , Trần Thị Thu (cb), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 51tr : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393470 / 12.000đ 1. Lớp 9. 2. Sách giáo khoa. 3. Trải nghiệm. 4. Hướng nghiệp. 5. {Việt Nam} 6. [Sách giáo khoa] I. Lê Thị Luận. II. Lê Văn Cầu. III. Dương Thị Thu Hà. IV. Tạ Văn Hai. 372.12 6LTL.BT 2024 |
ĐKCB: SGK.01355 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01356 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01357 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01358 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01359 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01360 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01361 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01362 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01363 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01364 (Sẵn sàng) |
6. ĐẶNG HÀ CAO TÙNG Bài tập Tin học 9 : Sách bài tập / Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai .- H. : Giáo dục , 2024 .- 103tr. : hình vẽ ; 24cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040391469 / 14.000đ 1. Lớp 9. 2. Tin học. 3. Sách bài tập. 4. Trung học cơ sở. 5. [Sách giáo khoa] I. Nguyễn Hải Châu. II. Hoàng Thị Mai. 004.076 9DHCT.BT 2024 |
ĐKCB: SGK.01345 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01346 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01347 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01348 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01349 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01350 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01351 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01352 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01353 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01354 (Sẵn sàng) |
7. Bài tập Khoa học tự nhiên 9 / Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Văn Biên , Nguyễn Thu Hà ... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 196 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040418685 / 26.000đ 1. Khoa học tự nhiên. 2. Lớp 9. 3. Bài tập. 4. {Việt Nam} 5. [Sách giáo khoa] I. Vũ Văn Hùng. II. Trần Thị Thanh Huyền. III. Mai Thị Tình. IV. Vũ Văn Hùng. 507.6 9VVH.BT 2024 |
ĐKCB: SGK.01335 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01336 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01337 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01338 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01339 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01340 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01341 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01342 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01343 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01344 (Sẵn sàng) |
8. Bài tập Lịch sử và địa lý 9 : Phần địa lí / Đào Ngọc Hùng(chủ biên);Đỗ Anh ... [những người khác] .- Hà Nội : Giáo dục , 2024 .- 92 tr. ; 24 cm .- (Kết nối Tri Thức với cuộc sống) ISBN: 9786040391520 / 13000 1. Địa lí. 2. Lớp 9. 3. {Việt Nam} 4. [Sách giáo khoa] 5. |Giáo dục phổ thông mới| 6. |Lịch sử| 7. Sách bài tập| 8. Trung học cơ sở| 9. Địa lí| I. Đỗ Anh. II. Nguyễn Trọng Đức. III. Lê Văn Hà. IV. Nguyễn Tú Linh. 910.76 9DA.BT 2024 |
ĐKCB: SGK.01325 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01326 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01327 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01328 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01329 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01330 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01331 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01332 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01333 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01334 (Sẵn sàng) |
9. Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử : Sách bài tập / Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (Đồng Ch.b.), Hoàng Hải Hà... .- H. : Giáo dục , 2024 .- 140tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Kết nói tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040391513 / 18.000đ 1. Lớp 9. 2. Lịch sử. 3. Sách bài tập. 4. {Việt Nam} 5. [Sách giáo khoa] I. Nguyễn Ngọc Cơ. II. Trịnh Đình Tùng. III. Hoàng Hải Hà. IV. Nguyễn Thị Huyền Sâm. 910.76 9NNC.BT 2024 |
ĐKCB: SGK.01315 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01316 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01317 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01318 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01319 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01320 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01321 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01322 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01323 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01324 (Sẵn sàng) |
10. Bài tập Toán 9 . T.2 / Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 144 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040391506 / 19.000đ 1. Toán. 2. Lớp 9. 3. Bài tập. 4. {Việt Nam} 5. [Sách giáo khoa] I. Cung Thế Anh. II. Nguyễn Huy Đoan. III. Nguyễn Cao Cường. IV. Trần Phương Dung. 510.76 9CTA.B2 2024 |
ĐKCB: SGK.01305 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01306 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01307 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01308 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01309 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01310 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01311 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01312 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01313 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01314 (Sẵn sàng) |
![]() ISBN: 9786040391490 / 16.000đ 1. Lớp 9. 2. T. 3. {Việt Nam} 4. [Sách giáo khoa] 5. |Toán| 6. |Lớp 9| 7. Bài tập| 8. Sách giáo khoa| I. Cung Thế Anh. II. Nguyễn Huy Đoan. III. Nguyễn Cao Cường. IV. Trần Phương Dung. 510.76 9CTA.B1 2024 |
ĐKCB: SGK.01295 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01296 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01297 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01298 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01299 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01300 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01301 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01302 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01303 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01304 (Sẵn sàng) |
12. Bài tập Ngữ văn 9 . T.2 / Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 95 tr. : bảng ; 24 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040391544 / 13.000đ 1. Ngữ văn. 2. Lớp 9. 3. Bài tập. 4. {Việt Nam} 5. [Sách giáo khoa] I. Nguyễn Linh Chi. II. Phan Huy Dũng. III. Nguyễn Thị Ngân Hoa. IV. Bùi Mạnh Hùng. 807.6 9NLC.B2 2024 |
ĐKCB: SGK.01285 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01286 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01287 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01288 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01289 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01290 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01291 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01292 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01293 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01294 (Sẵn sàng) |
13. Bài tập Ngữ văn 9 . T.1 / Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 95 tr. : bảng ; 24 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040391537 / 13.000đ 1. Ngữ văn. 2. Lớp 9. 3. Bài tập. 4. {Việt Nam} 5. [Sách giáo khoa] I. Nguyễn Thị Mai Liên. II. Lê Trà My. III. Lê Thị Minh Nguyệt. IV. Bùi Mạnh Hùng. 807.6 9NTML.B1 2024 |
ĐKCB: SGK.01275 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01276 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01277 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01278 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01279 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01280 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01281 (Sẵn sàng) |
ĐKCB: SGK.01282 (Sẵn sàng) |
14. Bài tập Toán 9. T.1/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 124 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040391490 Chỉ số phân loại: 510.76 9CTA.B1 2024 Số ĐKCB: SGK.01295, SGK.01296, SGK.01297, SGK.01298, SGK.01299, SGK.01300, SGK.01301, SGK.01302, SGK.01303, SGK.01304, |
15. Bài tập Ngữ văn 9. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 95 tr.: bảng; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040391544 Chỉ số phân loại: 807.6 9NLC.B2 2024 Số ĐKCB: SGK.01285, SGK.01286, SGK.01287, SGK.01288, SGK.01289, SGK.01290, SGK.01291, SGK.01292, SGK.01293, SGK.01294, |
16. Bài tập Ngữ văn 9. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 95 tr.: bảng; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040391537 Chỉ số phân loại: 807.6 9NTML.B1 2024 Số ĐKCB: SGK.01275, SGK.01276, SGK.01277, SGK.01278, SGK.01279, SGK.01280, SGK.01281, SGK.01282, SGK.01283, SGK.01284, |
17. Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.); Hồ Đắc Sơn (ch.b.); Vũ Tuấn Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 95 tr.: tranh màu; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393678 Chỉ số phân loại: 796.0712 9NDQ.GD 2024 Số ĐKCB: SGK.01270, SGK.01271, SGK.01272, SGK.01273, SGK.01274, |
18. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 64tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393685 Chỉ số phân loại: 373.1425 9TTT.HD 2024 Số ĐKCB: SGK.01260, SGK.01261, SGK.01262, SGK.01263, SGK.01264, SGK.01265, SGK.01266, SGK.01267, SGK.01268, SGK.01269, |
19. Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b)...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 67 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040391124 Chỉ số phân loại: 607.12 9LHH.CN 2024 Số ĐKCB: SGK.01225, SGK.01226, SGK.01227, SGK.01228, SGK.01229, |
20. Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b)...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 55tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040392329 Chỉ số phân loại: 170 9NTT.GD 2024 Số ĐKCB: SGK.01245, SGK.01246, SGK.01247, SGK.01248, SGK.01249, |
21. Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (tổng ch.b kiêm ch.b), Vũ Mai Lan , Bùi Minh Hoa,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 67 tr.: ảnh, tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393692 Chỉ số phân loại: 780.712 9BMH.ÂN 2024 Số ĐKCB: SGK.01240, SGK.01241, SGK.01242, SGK.01243, SGK.01244, |
22. Công nghệ 9 -Trải nghiệm nghề nghiệp-Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Vũ Thị Ngọc Thúy....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 43 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392299 Chỉ số phân loại: 640.712 9NTT.CN 2024 Số ĐKCB: SGK.01230, SGK.01231, SGK.01232, SGK.01233, SGK.01234, |
23. Toán 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ giáo dục và đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022. T.2/ Hà Huy Khoái, Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.- H.: Giáo dục, 2024.- 120tr.: minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392374 Chỉ số phân loại: 510.712 9HHK.T2 2024 Số ĐKCB: SGK.01185, SGK.01186, SGK.01187, SGK.01188, SGK.01189, SGK.01190, SGK.01191, SGK.01192, SGK.01193, SGK.01194, |
24. Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun chế biến thực phẩm: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Thành (ch.b).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 67 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040391131 Chỉ số phân loại: 607.12 9LHH.CN 2024 Số ĐKCB: SGK.01220, SGK.01221, SGK.01222, SGK.01224, SGK.01223, |
25. Công nghệ 9 - Định Hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Phạm Mạnh Hà (C.biên), Nguyễn Xuân An,....- Vĩnh Phúc: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 35tr.; 27cm.- (Kết nối trí thức) ISBN: 9786040392282 Chỉ số phân loại: 373.2460712 9LHH.CN 2024 Số ĐKCB: SGK.01215, SGK.01216, SGK.01217, SGK.01218, SGK.01219, |
26. Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 239tr.; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392381 Chỉ số phân loại: 907 9VMG.LS 2024 Số ĐKCB: SGK.01205, SGK.01206, SGK.01207, SGK.01208, SGK.01209, SGK.01210, SGK.01211, SGK.01212, SGK.01213, SGK.01214, |
27. Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền (đồng ch.b.)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 225 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392343 Chỉ số phân loại: 507.12 9VVH.KH 2024 Số ĐKCB: SGK.01195, SGK.01196, SGK.01197, SGK.01198, SGK.01199, SGK.01200, SGK.01201, SGK.01202, SGK.01203, SGK.01204, |
28. Ngữ văn 9. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 147tr.: bảng; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392404 Chỉ số phân loại: 807.12 9BMH.N2 2024 Số ĐKCB: SGK.01165, SGK.01166, SGK.01167, SGK.01168, SGK.01169, SGK.01170, SGK.01171, SGK.01172, SGK.01173, SGK.01174, |
29. Ngữ Văn 9. T.1/ Bùi Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.- H.: Giáo dục, 2024.- 151; 19*26.5.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392398 Chỉ số phân loại: 807.6 9BMH.N1 2024 Số ĐKCB: SGK.01155, SGK.01156, SGK.01157, SGK.01158, SGK.01159, SGK.01160, SGK.01161, SGK.01162, SGK.01163, SGK.01164, |
30. Toán 9: Sách giáo khoa. T.1/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 120tr.: Minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392367 Chỉ số phân loại: 510.712 9HHK.T1 2024 Số ĐKCB: SGK.01175, SGK.01176, SGK.01177, SGK.01178, SGK.01179, SGK.01180, SGK.01181, SGK.01182, SGK.01183, SGK.01184, |
31. Bài tập Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi....- H.: Giáo dục, 2024.- 119tr.: minh hoạ; 28cm.- (Global success) ISBN: 9786040393463 Chỉ số phân loại: 428.0076 9HVV.BT 2024 Số ĐKCB: SGK.01145, SGK.01146, SGK.01147, SGK.01148, SGK.01149, SGK.01150, SGK.01151, SGK.01152, SGK.01153, SGK.01154, |
32. Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi....- Phú Thọ: Giáo dục, 2024.- 139tr.: minh hoạ; 28cm.- (Globall success) ISBN: 9786040393661 Chỉ số phân loại: 428.12 9HVV.TA 2024 Số ĐKCB: SGK.01135, SGK.01136, SGK.01137, SGK.01138, SGK.01139, SGK.01140, SGK.01141, SGK.01142, SGK.01143, SGK.01144, |
Rất mong nhận được ý kiến phản hồi từ bạn đọc về bản thư mục để thư mục phục vụ bạn đọc tốt nhất.
Xin chân thành cám ơn!