1 | TKTN.00645 | | 400 bài tập Vật lí 7/ Phan Hoàng Văn, Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
2 | TKTN.00646 | Đoàn Thanh Sơn | Học tốt Vật lí 7/ Đoàn Thanh Sơn | ĐHQG TP. Hồ Chí Minh | 2008 |
3 | TKTN.00647 | | Nâng cao và phát triển vật lí 7/ Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Hoàng Kim Lan, Nguyễn Thị Tâm | Giáo dục | 2013 |
4 | TKTN.00648 | | Thiết kế bài soạn Vật lí 7/ Nguyễn Đức Thâm, Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến | Giáo dục | 2004 |
5 | TKTN.00649 | | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn Vật lí 7/ Nguyễn Văn Nghiệp, Nguyễn Thị Mai Hạnh, Lê Thị Lụa | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
6 | TKTN.00650 | | Bài tập Vật lí nâng cao/ Đỗ Hương Trà, Nguyễn Xuân Thành,Trịnh Thị Hải Yến | Giáo dục | 2008 |
7 | TKTN.00651 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí 7/ Đào Văn Phúc | Giáo dục | 2008 |
8 | TKTN.00652 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí 7/ Đào Văn Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2008 |
9 | TKTN.00653 | | Giải bài tập Vật lí 7/ Đoàn Thanh Sơn, Lê Thị Thu Tím | Thanh niên | 2014 |
10 | TKTN.00654 | | Giải bài tập Vật lí 7/ Đoàn Thanh Sơn, Lê Thị Thu Tím | Thanh niên | 2014 |
11 | TKTN.00655 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Vật lí 7/ Nguyễn Mậu Công, Nguyễn Trọng Sửu | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
12 | TKTN.00656 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Vật lí 7/ Nguyễn Mậu Công, Nguyễn Trọng Sửu | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
13 | TKTN.00657 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Vật lí 7/ Nguyễn Trọng Sửu, Nguyễn Trọng Thuỷ | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
14 | TKTN.00658 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Vật lí 7/ Nguyễn Trọng Sửu, Nguyễn Trọng Thuỷ | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
15 | TKTN.00659 | | Bài tập chọn lọc Vật lí 7: Trắc nghiệm và tự luận/ Đoàn Ngọc Căn, Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý, Trịnh Thị Hải Yến | Giáo dục | 2006 |
16 | TKTN.00660 | | Bài tập chọn lọc Vật lí 7: Trắc nghiệm và tự luận/ Đoàn Ngọc Căn, Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý, Trịnh Thị Hải Yến | Giáo dục | 2006 |
17 | TKTN.00661 | | Bài tập chọn lọc Vật lí 7: Trắc nghiệm và tự luận/ Đoàn Ngọc Căn, Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý, Trịnh Thị Hải Yến | Giáo dục | 2006 |
18 | TKTN.00662 | | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2016 |
19 | TKTN.00663 | | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2016 |
20 | TKTN.00664 | | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2016 |
21 | TKTN.00665 | | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2016 |
22 | TKTN.00666 | | Ôn kiến thức luyện kỹ năng Vật lí 7/ Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Quốc Đạt, Trần Thuý Hằng, Phạm Quốc Toản | Giáo dục | 2007 |
23 | TKTN.00667 | | Ôn kiến thức luyện kỹ năng Vật lí 7/ Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Quốc Đạt, Trần Thuý Hằng, Phạm Quốc Toản | Giáo dục | 2007 |
24 | TKTN.00668 | | Ôn kiến thức luyện kỹ năng Vật lí 7/ Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Quốc Đạt, Trần Thuý Hằng, Phạm Quốc Toản | Giáo dục | 2007 |
25 | TKTN.00669 | | Ôn kiến thức luyện kỹ năng Vật lí 7/ Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Quốc Đạt, Trần Thuý Hằng, Phạm Quốc Toản | Giáo dục | 2007 |
26 | TKTN.00670 | | Ôn kiến thức luyện kỹ năng Vật lí 7/ Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Quốc Đạt, Trần Thuý Hằng, Phạm Quốc Toản | Giáo dục | 2007 |
27 | TKTN.00671 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí 7/ Đào Văn Phúc | Giáo dục | 2008 |
28 | TKTN.00672 | | Bồi dưỡng vật lí 7/ Nguyễn Đức Hiệp (ch.b.), Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2018 |
29 | TKTN.00673 | | Để học tốt Vật lí 7/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
30 | TKTN.00674 | Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Vật lí 7/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 200/8 |
31 | TKTN.00675 | | Giải bài tập Vật lí 7/ Đoàn Thanh Sơn, Lê Thị Thu Tím | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |