1 | TKTN.00676 | | Giới thiệu các bài soạn dạy tự chọn Vật lí 8/ Phạm Thị Ngọc Thắng, Trịnh Thị Hải Yến | Giáo dục | 2005 |
2 | TKTN.00677 | | Giới thiệu nội dung ôn tập đề kiểm tra học kì và cuối năm môn Vật lí 8/ Nguyễn Văn Nghiệp, Đinh Thị Thái Quỳnh, Vũ Thị Minh Tuyến | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
3 | TKTN.00678 | | Bài tập chọn lọc Vật lí 8/ Đoàn Ngọc Căn, Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý, Trịnh Thị Hải Yến | Giáo dục | 2007 |
4 | TKTN.00679 | Nguyễn Thanh Hải | Phương pháp giải bài tập Vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2004 |
5 | TKTN.00680 | | 500 bài tập Vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải, Đoàn Thanh Lân | Giáo dục | 2010 |
6 | TKTN.00681 | | Giới thiệu các bài soạn Vật lí 8/ Bùi Gia Thịnh, Trịnh Thị Hải Yến | Giáo dục | 2004 |
7 | TKTN.00682 | | Chuyên đề bồi dưỡng Vật lí 8/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
8 | TKTN.00683 | | Giải bài tập Vật lí 8/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
9 | TKTN.00684 | | Chuyên đề bồi dưỡng Vật lí 8/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
10 | TKTN.00685 | | Giải bài tập Vật lí 8/ Đoàn Thanh Sơn, Lê Thị Thu Tím | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
11 | TKTN.00686 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí 8/ Đào Văn Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
12 | TKTN.00687 | | Giải bài tập Vật lí 8/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
13 | TKTN.00688 | | Giải bài tập Vật lí 8/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
14 | TKTN.00689 | | Nâng cao và phát triển vật lí 8/ Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Lê Thị Lụa | Giáo dục | 2017 |
15 | TKTN.00690 | | Nâng cao và phát triển vật lí 8/ Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Lê Thị Lụa | Giáo dục | 2017 |
16 | TKTN.00691 | | Thực hành Vật lí 8/ Nguyễn Tuyến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Phạm Ngọc Tiến | Giáo dục | 2004 |
17 | TKTN.00692 | | Thực hành Vật lí 8/ Nguyễn Tuyến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Phạm Ngọc Tiến | Giáo dục | 2004 |
18 | TKTN.00693 | | Thực hành Vật lí 8/ Nguyễn Tuyến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Phạm Ngọc Tiến | Giáo dục | 2004 |
19 | TKTN.00694 | | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập Vật lí 8/ Bùi Gia Thịnh, Dương Tiến Khang, Vũ rọng Rỹ, Trịnh Thị Hải Yến | Giáo dục | 2004 |
20 | TKTN.00695 | | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập Vật lí 8/ Bùi Gia Thịnh, Dương Tiến Khang, Vũ rọng Rỹ, Trịnh Thị Hải Yến | Giáo dục | 2004 |
21 | TKTN.00696 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năngVật lí 8/ Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Trọng Sửu | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
22 | TKTN.00697 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năngVật lí 8/ Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Trọng Sửu | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
23 | TKTN.00698 | | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật lí 8/ Lê Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2004 |
24 | TKTN.00699 | | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật lí 8/ Lê Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2004 |
25 | TKTN.00700 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Vật lí 8/ Nguyễn Trọng Sửu, Nguyễn Trọng Thuỷ | Giáo dục | 2008 |
26 | TKTN.00701 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Vật lí 8/ Nguyễn Trọng Sửu, Nguyễn Trọng Thuỷ | Giáo dục | 2008 |
27 | TKTN.00702 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Vật lí 8/ Nguyễn Trọng Sửu, Nguyễn Trọng Thuỷ | Giáo dục | 2008 |
28 | TKTN.00703 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Vật lí 8/ Nguyễn Trọng Sửu, Nguyễn Trọng Thuỷ | Giáo dục | 2008 |
29 | TKTN.00704 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Vật lí 8/ Nguyễn Trọng Sửu, Nguyễn Trọng Thuỷ | Giáo dục | 2008 |
30 | TKTN.00705 | Nguyễn Thanh Hải | Phương pháp giải bài tập Vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2004 |
31 | TKTN.00706 | Ngô Quốc Quýnh | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 8/ Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
32 | TKTN.00707 | | Bồi dưỡng vật lí 8/ Nguyễn Đức Hiệp (ch.b.), Trần Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2014 |
33 | TKTN.00708 | | Giải toán và trắc nghiệm Vật lí 8/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến | Giáo dục | 2004 |
34 | TKTN.00709 | | Thực hành trắc nghiệm Vật Lí 8/ Hà Duyên Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Phúc, Trần Thị Sơn... | Giáo dục | 2007 |
35 | TKTN.00710 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí 8: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên lí/ Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
36 | TKTN.00711 | | 500 bài tập Vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải, Đoàn Thanh Lân | Giáo dục | 2010 |
37 | TKTN.00752 | | Thực hành trắc nghiệm Vật lí 6/ Hà Duyên Tùng, Nguyễn Ngọc Phúc, Nguyễn Xuân Trường, Lương Tiến Tùng | Giáo dục | 2007 |