1 | TKXH.00970 | | Kiển tra trắc nghiệm Tiếng anh 10/ Đỗ Tuấn Minh, Nguyễn Minh Cường, Lê Thị Minh Hiền,... | Giáo dục | 2006 |
2 | TKXH.00972 | | bài tập trắc nghiệm Tiếng anh 10: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Thanh Tâm | Đà Nẵng | 2012 |
3 | TKXH.00973 | Vĩnh Bá | Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi Tiếng anh: Dùng cho HS lớp 12/ Vĩnh Bá | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
4 | TKXH.00975 | Liz & John Soars | Tiếng anh giao tiếp/ Liz & John Soars, Minh Thu. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2003 |
5 | TKXH.00976 | | Ngữ pháp Tiếng anh/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Đà Nẵng | 2010 |
6 | TKXH.00977 | | Ngữ pháp Tiếng anh/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Đà Nẵng | 2011 |
7 | TKXH.00978 | | 80 bài tập trắc nghiệm giới từ Tiếng anh/ Nguyễn Đức Hùng, Thục Vy, Song Phúc | Giáo dục | 2007 |
8 | TKXH.00979 | | 80 bài tập trắc nghiệm giới từ Tiếng anh/ Nguyễn Đức Hùng, Thục Vy, Song Phúc | Giáo dục | 2007 |
9 | TKXH.00980 | Leo Jones | Luyện kỹ năng nghe nói trong giao tiếp Tiếng anh/ Leo Jones, Minh Thu | Văn hoá thông tin | 2011 |
10 | TKXH.00981 | | Exercises1/ A.J. Thomson, A.V. Martinet | Đà Nẵng | 1998 |
11 | TKXH.00982 | | Exercises1/ A.J. Thomson, A.V. Martinet | Văn hoá thông tin | 2010 |
12 | TKXH.00983 | Peter Roach | Ngữ âm học và âm vị học trong Tiếng anh/ Đặng Lâm Hùng, Đặng Tuấn Anh | Trẻ | 1998 |
13 | TKXH.00984 | The Windy | Ngữ pháp Tiếng anh căn bản/ The Windy, Mỹ Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
14 | TKXH.00985 | The Windy | Bài tập đặt câu Tiếng anh/ Trần cát Ly, Mỹ Hương | Lao động | 2009 |
15 | TKXH.00986 | Lê Văn Sự | Chuẩn kiến thức về biến đổi câu Tiếng anh/ Lê Văn Sự | Văn hoá thông tin | 2001 |
16 | TKXH.00987 | Trivietbooks | Cách sử dụng các thì trong Tiếng anh/ Trivietbooks | Hồng Đức | 2011 |
17 | TKXH.00988 | John Flower | Cách dùng cụm động ừ trong Tiếng anh/ John Flower, Nguyễn Văn Công | Thanh niên | 2004 |
18 | TKXH.00989 | | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong Tiếng anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong | Hồng Đức | 2020 |
19 | TKXH.00990 | | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong Tiếng anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong | Hồng Đức | 2020 |
20 | TKXH.00991 | | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong Tiếng anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong | Hồng Đức | 2020 |
21 | TKXH.00992 | | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong Tiếng anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong | Hồng Đức | 2020 |
22 | TKXH.00993 | | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong Tiếng anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong | Hồng Đức | 2020 |
23 | TKXH.00994 | | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong Tiếng anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong | Hồng Đức | 2020 |
24 | TKXH.00995 | | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong Tiếng anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong | Hồng Đức | 2020 |
25 | TKXH.00996 | | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong Tiếng anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong | Hồng Đức | 2020 |
26 | TKXH.00997 | | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong Tiếng anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong | Hồng Đức | 2020 |
27 | TKXH.00998 | | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong Tiếng anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong | Hồng Đức | 2020 |
28 | TKXH.00999 | | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong Tiếng anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong | Hồng Đức | 2020 |
29 | TKXH.01000 | | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong Tiếng anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong | Hồng Đức | 2020 |