1 | TKXH.000291 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và đinbhj kì Ngữ văn 7. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
2 | TKXH.00187 | | Học tốt Ngữ văn 6. T.2 | Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
3 | TKXH.00188 | | Học tốt Ngữ văn 6. T.2 | Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
4 | TKXH.00189 | | Học tốt Ngữ văn 6. T.2 | Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
5 | TKXH.00190 | | Học tốt Ngữ văn 6. T.2 | Nxb. Thanh niên | 2008 |
6 | TKXH.00191 | | Học tốt Ngữ văn 6. T.2 | Nxb. Thanh niên | 2008 |
7 | TKXH.00192 | | Học tốt Ngữ văn 6. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
8 | TKXH.00193 | | Học tốt Ngữ văn 6. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
9 | TKXH.00194 | | Học tốt Ngữ văn 6. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
10 | TKXH.00195 | | Học tốt Ngữ văn 6. T.2 | Nxb. Thanh niên | 2010 |
11 | TKXH.00196 | | Học tốt Ngữ văn 6. T.2 | Nxb. Thanh niên | 2010 |
12 | TKXH.00197 | | Học tốt Ngữ văn 6. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
13 | TKXH.00198 | | Học tốt Ngữ văn 6. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
14 | TKXH.00199 | | Học tốt Ngữ văn 6/ Trần Công Tùng, Lê Tuý Nga. T.2 | Thanh niên | 2017 |
15 | TKXH.00200 | | Học tốt Ngữ văn 6/ Trần Công Tùng, Lê Tuý Nga. T.2 | Thanh niên | 2017 |
16 | TKXH.00201 | | Học tốt Ngữ văn 6/ Trần Công Tùng, Lê Tuý Nga. T.2 | Thanh niên | 2017 |
17 | TKXH.00202 | | Để học tốt ngữ văn 6/ Vũ Nho, Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Giáo dục | 2017 |
18 | TKXH.00203 | | Để học tốt ngữ văn 6/ Vũ Nho, Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Giáo dục | 2017 |
19 | TKXH.00204 | | Học tốt Ngữ văn 6. T.2 | Nxb. Thanh niên | 2016 |
20 | TKXH.00216 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh | Nxb. Đại học sư phạm | 2010 |
21 | TKXH.00217 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh | Nxb. Đại học sư phạm | 2010 |
22 | TKXH.00218 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh | Nxb. Đại học sư phạm | 2010 |
23 | TKXH.00219 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 7: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh | Nxb. Đại học sư phạm | 2012 |
24 | TKXH.00220 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 7: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh | Nxb. Đại học sư phạm | 2012 |
25 | TKXH.00221 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
26 | TKXH.00222 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
27 | TKXH.00223 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
28 | TKXH.00224 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
29 | TKXH.00225 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
30 | TKXH.00226 | | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 7/ Đỗ Ngọc Thống, Hoàng Thị Hiền | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2011 |
31 | TKXH.00227 | | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 7/ Đỗ Ngọc Thống, Hoàng Thị Hiền | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2011 |
32 | TKXH.00228 | | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 7/ Đỗ Ngọc Thống, Hoàng Thị Hiền | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2011 |
33 | TKXH.00229 | | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 7/ Đỗ Ngọc Thống, Hoàng Thị Hiền | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2011 |
34 | TKXH.00230 | | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 7/ Đỗ Ngọc Thống, Hoàng Thị Hiền | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2011 |
35 | TKXH.00231 | | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 7/ Đỗ Ngọc Thống, Hoàng Thị Hiền | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2011 |
36 | TKXH.00232 | | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2018 |
37 | TKXH.00233 | | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2018 |
38 | TKXH.00234 | | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2018 |
39 | TKXH.00235 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 7: Chuyên đề văn THCS. T.1 | Nxb. THTp. Hồ Chí Minh | 2009 |
40 | TKXH.00236 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 7: Phụ huynh tham khảo, bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb. THTp. Hồ Chí Minh | 2007 |
41 | TKXH.00237 | | Những bài làm văn mẫu 7: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2016 |
42 | TKXH.00238 | | Những bài làm văn mẫu 7: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2016 |
43 | TKXH.00239 | | Những bài làm văn mẫu 7: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2016 |
44 | TKXH.00240 | | Những bài làm văn mẫu 7: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2018 |
45 | TKXH.00241 | | Tuyển chọn 153 bài văn hay 7/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga | Nxb. Đại học sư phạm | 2010 |
46 | TKXH.00242 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 7/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
47 | TKXH.00243 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 7/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
48 | TKXH.00244 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hậu. Q.3 | Giáo dục | 2014 |
49 | TKXH.00245 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hậu. Q.3 | Giáo dục | 2014 |
50 | TKXH.00246 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hậu. Q.3 | Giáo dục | 2014 |
51 | TKXH.00247 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Hậu. Q.3 | Giáo dục | 2014 |
52 | TKXH.00248 | | Hướng dẫn tập làm văn 7/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2017 |
53 | TKXH.00249 | | Hướng dẫn tập làm văn 7/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2017 |
54 | TKXH.00250 | | Hướng dẫn tập làm văn 7/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Nga, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2017 |
55 | TKXH.00251 | | Em tự đánh giá kiến thức Ngữ văn 7/ Lưu Đức Hạnh, Lưu Thị Tuyết Hiên. T.2 | Nxb. Giáo dục | 2007 |
56 | TKXH.00252 | Vũ Dương Quỹ | Bình giảng Văn 7/ Vũ Dương Quỹ | Nxb. Giáo dục | 2008 |
57 | TKXH.00253 | | 270 đề & bài văn mẫu 7: Tự luyện để giỏi Văn/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Lê ly Na, Nguyễn Thị Hương Trầm | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
58 | TKXH.00254 | Lê Bảo | Tìm hiểu vẻ đẹp tác phẩm văn học Ngữ văn 7/ Lê Bảo | Nxb. Giáo dục | 2007 |
59 | TKXH.00255 | | 162 bài văn chọn lọc lớp 7: Danmhf cho học sinh/ Lê huân, Bích Hương, Ngô Tuần | Nxb. ĐHQGTP. Hồ Chí Minh | 2017 |
60 | TKXH.00256 | | 270 đề và bài văn lớp 7/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Thái Thuỷ Vân, Thảo Bảo My, Lê Lương Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
61 | TKXH.00257 | | 100 bài làm văn hay lớp bảy: Bồi dưỡng HS trung bình, khá, giỏi/ Lê Xuân Soan, Nguyễn Thị Hải, Nguyễn Thị Vụ | Nxb.Đồng Nai | 2005 |
62 | TKXH.00258 | | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp Ngữ văn 7/ Vũ Nho, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Thành | Nxb. Giáo dục | 2004 |
63 | TKXH.00259 | | Bồi dưỡng kiến thức Ngữ văn 7/ Lã Nhâm Thìn, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Việt Hùng | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2013 |
64 | TKXH.00260 | | Giúp em viết tốt các dạng bài tập làm văn lớp 7/ Huỳnh Thị Thu Ba | Giáo dục | 2017 |
65 | TKXH.00261 | | Các chuyên đề chọn lọc ngữ văn 7/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hoa, Nguyễn Thị Ngân Hoa... | Giáo dục | 2016 |
66 | TKXH.00262 | | Tuyển chọn đề ôn luyện và kiểm tra định kì ngữ văn 7/ Nguyễn Thanh Tâm, Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Tú Phương | Đại học Sư phạm | 2016 |
67 | TKXH.00263 | | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2017 |
68 | TKXH.00264 | Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản Ngữ văn 7/ Trần Đình Chung | Nxb. Giáo dục | 2003 |
69 | TKXH.00265 | | Giúp em học tốt Ngữ văn 7/ Đặng Thị Kim Nga, Trần Thị Thuý Ninh, Nguyễn Thị Yến. T.1 | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
70 | TKXH.00266 | | Học tốt Ngữ văn 7/ Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương. T.1 | Nxb. THTp. Hồ Chí Minh | 2014 |
71 | TKXH.00267 | | Học tốt Ngữ văn 7/ Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương. T.1 | Nxb. THTp. Hồ Chí Minh | 2014 |
72 | TKXH.00268 | | Học tốt Ngữ văn 7/ Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương. T.1 | Nxb. THTp. Hồ Chí Minh | 2014 |
73 | TKXH.00269 | | Học tốt Ngữ văn 7/ Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương. T.1 | Nxb. THTp. Hồ Chí Minh | 2014 |
74 | TKXH.00270 | | Học tốt Ngữ văn 7/ Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương. T.1 | Nxb. THTp. Hồ Chí Minh | 2014 |
75 | TKXH.00271 | | Học tốt Ngữ văn 7/ Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương. T.1 | Nxb. THTp. Hồ Chí Minh | 2014 |
76 | TKXH.00272 | | Học tốt Ngữ văn 7/ Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương. T.1 | Nxb. THTp. Hồ Chí Minh | 2014 |
77 | TKXH.00273 | | Học tốt Ngữ văn 7/ Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương. T.1 | Nxb. Thanh niên | 2010 |
78 | TKXH.00274 | | Học tốt Ngữ văn 7/ Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương. T.1 | Nxb. Thanh niên | 2010 |
79 | TKXH.00275 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 7. T.1 | Nxb. Thanh niên | 2018 |
80 | TKXH.00276 | | Học tốt Ngữ văn 7. T.1 | Nxb. Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2008 |
81 | TKXH.00277 | | Để học tốt ngữ văn 7/ Vũ Nho, Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Nxb. Giáo dục | 2011 |
82 | TKXH.00278 | | Để học tốt ngữ văn 7/ Vũ Nho, Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Nxb. Giáo dục | 2011 |
83 | TKXH.00279 | | Để học tốt ngữ văn 7. T.2 | Nxb. Giáo dục | 2010 |
84 | TKXH.00280 | | Học tốt Ngữ văn 7. T.2 | Nxb. Thanh niên | 2017 |
85 | TKXH.00281 | | Học tốt Ngữ văn 7. T.2 | Nxb. Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2016 |
86 | TKXH.00282 | | Học tốt Ngữ văn 7/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.2 | Nxb. Thanh niên | 2016 |
87 | TKXH.00283 | | Học tốt Ngữ văn 7/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.2 | Nxb. Thanh niên | 2016 |
88 | TKXH.00284 | | Học tốt Ngữ văn 7. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
89 | TKXH.00285 | | Học tốt Ngữ văn 7. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
90 | TKXH.00286 | | Học tốt Ngữ văn 7. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
91 | TKXH.00287 | | Học tốt Ngữ văn 7. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
92 | TKXH.00288 | | Học tốt Ngữ văn 7. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
93 | TKXH.00289 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Ngữ văn 7 | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2011 |
94 | TKXH.00290 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Ngữ văn 7. T.1 | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2010 |
95 | TKXH.00291 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Ngữ văn 7/ Vũ Nho, Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Thị Ngọc Trâm. T.2 | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2010 |
96 | TKXH.00292 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 7 - Học kì I/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2017 |
97 | TKXH.00293 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 7 - Học kì I/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2017 |
98 | TKXH.00294 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 7 - Học kì I/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2017 |
99 | TKXH.00295 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 7 - Học kì I/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2017 |
100 | TKXH.00296 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 7 - Học kì I/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2017 |
101 | TKXH.00297 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 7 - học kì II/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2017 |
102 | TKXH.00298 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 7 - học kì II/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2017 |
103 | TKXH.00299 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 7 - học kì II/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2017 |
104 | TKXH.00300 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 7 - học kì II/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2017 |
105 | TKXH.00301 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 7 - học kì II/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2017 |
106 | TKXH.00302 | | Ngữ văn 7 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2012 |
107 | TKXH.00303 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
108 | TKXH.00304 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
109 | TKXH.00305 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
110 | TKXH.00306 | | Luyện tập Ngữ văn 8/ Nguyễn Văn Bằng, Cái Văn Thái. T.2 | Nxb. Giáo dục | 2006 |
111 | TKXH.00307 | | Luyện tập Ngữ văn 8/ Nguyễn Văn Bằng, Cái Văn Thái. T.2 | Nxb. Giáo dục | 2006 |
112 | TKXH.00308 | | Luyện tập Ngữ văn 8/ Nguyễn Văn Bằng, Cái Văn Thái. T.2 | Nxb. Giáo dục | 2006 |
113 | TKXH.00311 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 8 - Học kì I/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2017 |
114 | TKXH.00312 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 8 - Học kì I/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2017 |
115 | TKXH.00313 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 8 - Học kì I/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2017 |
116 | TKXH.00314 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 8 - Học kì I/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2017 |
117 | TKXH.00315 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 8 - Học kì II/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2017 |
118 | TKXH.00316 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 8 - Học kì II/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2017 |
119 | TKXH.00317 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 8 - Học kì II/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2017 |
120 | TKXH.00318 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 8 - Học kì II/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2017 |
121 | TKXH.00319 | | Những bài làm văn mẫu 8: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2018 |
122 | TKXH.00320 | | Những bài làm văn mẫu 8: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2014 |
123 | TKXH.00321 | | Những bài làm văn mẫu 8: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2014 |
124 | TKXH.00322 | | Những bài làm văn mẫu 8: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2018 |
125 | TKXH.00323 | | Những bài làm văn mẫu 8: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2014 |
126 | TKXH.00324 | | Những bài làm văn mẫu 8: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2014 |
127 | TKXH.00325 | | Những bài làm văn mẫu 8: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2014 |
128 | TKXH.00326 | | Những bài làm văn mẫu 8: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2014 |
129 | TKXH.00327 | | Những bài làm văn mẫu 8: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2018 |
130 | TKXH.00328 | | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2013 |
131 | TKXH.00329 | | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2013 |
132 | TKXH.00330 | | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2013 |
133 | TKXH.00331 | | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2013 |
134 | TKXH.00332 | | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2013 |
135 | TKXH.00333 | | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2013 |
136 | TKXH.00334 | | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2013 |
137 | TKXH.00335 | | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2013 |
138 | TKXH.00336 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên... | Nxb. THTp. Hồ Chí Minh | 2011 |
139 | TKXH.00337 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên... | Nxb. THTp. Hồ Chí Minh | 2011 |
140 | TKXH.00338 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên... | Nxb. THTp. Hồ Chí Minh | 2011 |
141 | TKXH.00339 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
142 | TKXH.00340 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
143 | TKXH.00341 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
144 | TKXH.00342 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
145 | TKXH.00343 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
146 | TKXH.00344 | | Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
147 | TKXH.00345 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đào Tiến Thi. Q.4 | Giáo dục | 2015 |
148 | TKXH.00346 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đào Tiến Thi. Q.4 | Giáo dục | 2015 |
149 | TKXH.00347 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đào Tiến Thi. Q.4 | Giáo dục | 2015 |
150 | TKXH.00348 | | Học - Luyện văn bản Ngữ văn 8: Trung học cơ sở/ Nguyễn Quang Trung (ch.b), Đỗ Thái, Phạm Thị Loan | Nxb. Đại học Sư phạm | 2010 |
151 | TKXH.00349 | | Học - Luyện văn bản Ngữ văn 8: Trung học cơ sở/ Nguyễn Quang Trung (ch.b), Đỗ Thái, Phạm Thị Loan | Nxb. Đại học Sư phạm | 2010 |
152 | TKXH.00350 | | Học - Luyện văn bản Ngữ văn 8: Trung học cơ sở/ Nguyễn Quang Trung (ch.b), Đỗ Thái, Phạm Thị Loan | Nxb. Đại học Sư phạm | 2010 |
153 | TKXH.00351 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 8/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
154 | TKXH.00352 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 8/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
155 | TKXH.00353 | | 162 bài văn chọn lọc dành cho học sinh lớp 8/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Lê Huân, Thảo Nguyên, Ngô Tuần, Hồng Hạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
156 | TKXH.00354 | | 162 bài văn chọn lọc dành cho học sinh lớp 8/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Lê Huân, Thảo Nguyên, Ngô Tuần, Hồng Hạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
157 | TKXH.00355 | | 162 bài văn chọn lọc dành cho học sinh lớp 8/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Lê Huân, Thảo Nguyên, Ngô Tuần, Hồng Hạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
158 | TKXH.00356 | | 162 bài văn chọn lọc dành cho học sinh lớp 8/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Lê Huân, Thảo Nguyên, Ngô Tuần, Hồng Hạnh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
159 | TKXH.00357 | | Tuyển chọn những bài văn hay 8/ Nguyễn Thị Bích Hồng, Hà Ngọc | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2012 |
160 | TKXH.00358 | | Tuyển tập 100 bài văn hay 8: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Khánh Hoà,... | Nxb. THTp. Hồ Chí Minh | 2010 |
161 | TKXH.00359 | Vũ Tiến Quỳnh | Tuyển chọn 153 bài văn hay 8/ Vũ Tiến Quỳnh | Nxb.Hải Phòng | 2009 |
162 | TKXH.00360 | | 150 bài văn hay lớp 8/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Nxb. ĐHQGTp. Hồ Chí Minh | 2016 |
163 | TKXH.00361 | | Tuyển chọn 171 bài văn hay 8: Bồi dưỡng HS giỏi văn/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Thị Hương Trầm | Nxb. THTp. Hồ Chí Minh | 2011 |
164 | TKXH.00362 | | 207 đề và bài văn 8/ Lê Lương Tâm, Thái Quang Vinh, Ngô Lê Hương Giang,... | Nxb. Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2008 |
165 | TKXH.00363 | | Giải bài tập ngữ văn 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Hoà Bình, Phạm Thu Hằng | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
166 | TKXH.00364 | | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn Ngữ văn 8/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Tâm, Lê Hoàng Anh Thông. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
167 | TKXH.00365 | Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản Ngữ văn 8/ Trần Đình Chung | Nxb. Giáo dục | 2004 |
168 | TKXH.00366 | | Một số kiến thức-kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 8/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Nxb. Giáo dục | 2008 |
169 | TKXH.00367 | | Nâng cao và phát triển Ngữ văn 8/ Nguyễn Thành Kỳ, Nguyễn thị Thu Hà, Trần Thị Thành,... | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2011 |
170 | TKXH.00368 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn 8/ Cao Bích Xuân | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2011 |
171 | TKXH.00369 | Vũ Tiến Quỳnh | Những bài làm văn mẫu 8/ Vũ Tiến Quỳnh | Nxb. THTp. Hồ Chí Minh | 2011 |
172 | TKXH.00370 | | Hướng dẫn tự học Ngữ văn 8/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm. T.1 | Nxb. Giáo dục | 2004 |
173 | TKXH.00371 | | Luyện tập Ngữ văn 8/ Nguyễn Văn Bằng, Cái Văn Thái. T.2 | Nxb. Giáo dục | 2006 |
174 | TKXH.00372 | | Luyện tập Ngữ văn 8/ Nguyễn Văn Bằng, Cái Văn Thái. T.1 | Nxb. Giáo dục | 2006 |
175 | TKXH.00373 | | Giới thiệu nội dung ôn tập đề kiểm tra học kì và cuối năm môn Ngữ văn 8/ Nguyễn Lê Huân, Trần Thị Kim Dung, Lê Đăng Sơn | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2012 |
176 | TKXH.00374 | | Bồi dưỡng Tập làm văn 8 qua những bài văn hay/ Trần Thị Thành (ch.b.), Lê Phạm Hùng, Trần Đăng Nghĩa | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2013 |
177 | TKXH.00375 | | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề Ngữ văn 8/ Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Việt Hùng, Đinh Văn Thiện | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2011 |
178 | TKXH.00376 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Ngữ văn 8/ Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Kim Dung, Lê Đăng Sơn | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2011 |
179 | TKXH.00377 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Ngữ văn 8/ Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Kim Dung, Lê Đăng Sơn | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2011 |
180 | TKXH.00378 | | Hướng dẫn học và làm bài -làm văn 8/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Anh Thông, Lê Hoàng Tâm | Nxb. Đại học sư phạm | 2012 |
181 | TKXH.00379 | Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản Ngữ văn 8/ Trần Đình Chung | Nxb. Giáo dục | 2004 |
182 | TKXH.00380 | | Học tốt Ngữ văn 8/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hương Lan | Nxb. Hải Phòng | 2004 |
183 | TKXH.00381 | | Học tốt Ngữ văn 8/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân. T.1 | Nxb. Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2004 |
184 | TKXH.00382 | | Để học tốt ngữ văn 8/ Vũ Nho, Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Giáo dục | 2018 |
185 | TKXH.00383 | | Để học tốt ngữ văn 8/ Vũ Nho, Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Giáo dục | 2018 |
186 | TKXH.00384 | | Để học tốt ngữ văn 8/ Vũ Nho, Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Giáo dục | 2018 |
187 | TKXH.00385 | | Để học tốt ngữ văn 8/ Vũ Nho, Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Giáo dục | 2018 |
188 | TKXH.00386 | | Để học tốt ngữ văn 8/ Vũ Nho, Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Giáo dục | 2018 |
189 | TKXH.00387 | | Để học tốt ngữ văn 8/ Vũ Nho, Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Giáo dục | 2018 |
190 | TKXH.00388 | | Học tốt Ngữ văn 8: Biên soạn theo chương trình học lớp 8/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.1 | Thanh niên | 2020 |
191 | TKXH.00389 | | Học tốt Ngữ văn 8: Biên soạn theo chương trình học lớp 8/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.1 | Thanh niên | 2020 |
192 | TKXH.00390 | | Học tốt Ngữ văn 8: Biên soạn theo chương trình học lớp 8/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.1 | Thanh niên | 2020 |
193 | TKXH.00391 | | Học tốt Ngữ văn 8: Biên soạn theo chương trình học lớp 8/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.1 | Thanh niên | 2020 |
194 | TKXH.00392 | | Học tốt Ngữ văn 8: Biên soạn theo chương trình học lớp 8/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.1 | Thanh niên | 2020 |
195 | TKXH.00393 | | Học tốt Ngữ văn 8/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.1 | Nxb. Thanh niên | 2017 |
196 | TKXH.00394 | | Học tốt Ngữ văn 8/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.1 | Nxb. Thanh niên | 2017 |
197 | TKXH.00395 | | Học tốt Ngữ văn 8/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.1 | Nxb. Thanh niên | 2017 |
198 | TKXH.00396 | | Học tốt Ngữ văn 78/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.1 | Nxb. THTp. Hồ Chí Minh | 2014 |
199 | TKXH.00397 | | Học tốt Ngữ văn 78/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.1 | Nxb. THTp. Hồ Chí Minh | 2014 |
200 | TKXH.00398 | | Học tốt Ngữ văn 78/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.1 | Nxb. THTp. Hồ Chí Minh | 2014 |
201 | TKXH.00399 | | Học tốt Ngữ văn 78/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.1 | Nxb. THTp. Hồ Chí Minh | 2014 |
202 | TKXH.00400 | | Học tốt Ngữ văn 78/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.1 | Nxb. THTp. Hồ Chí Minh | 2014 |
203 | TKXH.00401 | | Học tốt Ngữ văn 78/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.1 | Nxb. THTp. Hồ Chí Minh | 2014 |
204 | TKXH.00402 | | Học tốt Ngữ văn 78/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.1 | Nxb. THTp. Hồ Chí Minh | 2014 |
205 | TKXH.00403 | | Học tốt Ngữ văn 78/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.1 | Nxb. THTp. Hồ Chí Minh | 2014 |
206 | TKXH.00404 | | Học tốt Ngữ văn 78/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.1 | Nxb. THTp. Hồ Chí Minh | 2014 |
207 | TKXH.00405 | | Học tốt Ngữ văn 78/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.1 | Nxb. THTp. Hồ Chí Minh | 2014 |
208 | TKXH.00406 | | Học tốt Ngữ văn 78/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.1 | Nxb. THTp. Hồ Chí Minh | 2014 |
209 | TKXH.00407 | | Học tốt Ngữ văn 8/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.1 | Nxb. Thanh niên | 2016 |
210 | TKXH.00408 | | Để học tốt ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống, Nguyễn Thị Kim hạnh. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2005 |
211 | TKXH.00409 | | Để học tốt ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống, Nguyễn Thị Kim Hạnh. T.2 | Nxb. Khoa học và Công nghệ | 2006 |
212 | TKXH.00410 | | Học tốt Ngữ văn 8/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.2 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
213 | TKXH.00411 | | Học tốt Ngữ văn 8/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.2 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
214 | TKXH.00412 | | Học tốt Ngữ văn 8/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.2 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
215 | TKXH.00413 | | Học tốt Ngữ văn 8/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.2 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
216 | TKXH.00414 | | Học tốt Ngữ văn 8/ Thảo Nguyên, Nguyễn Huân. T.2 | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
217 | TKXH.00415 | | Học tốt Ngữ văn 8/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.2 | Nxb. Thanh niên | 2018 |
218 | TKXH.00416 | | Học tốt Ngữ văn 8/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.2 | Nxb. Thanh niên | 2018 |
219 | TKXH.00417 | | Để học tốt ngữ văn 8/ Vũ Nho, Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Giáo dục | 2017 |
220 | TKXH.00418 | | Để học tốt ngữ văn 8/ Vũ Nho, Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Giáo dục | 2017 |
221 | TKXH.00419 | | Học tốt Ngữ văn 8: Biên soạn theo chương trình học lớp 8/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.2 | Thanh niên | 2019 |
222 | TKXH.00420 | | Hoc tốt Ngữ văn 8/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân. T.2 | Nxb. DHQGTP. Hồ Chí Minh | 2004 |
223 | TKXH.00421 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 9 - Học kì I/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2017 |
224 | TKXH.00422 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 9 - Học kì I/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2017 |
225 | TKXH.00423 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 9 - Học kì I/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2017 |
226 | TKXH.00424 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 9 - Học kì I/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2017 |
227 | TKXH.00425 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 9 - Học kì II/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2017 |
228 | TKXH.00426 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 9 - Học kì II/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2017 |
229 | TKXH.00427 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 9 - Học kì II/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2017 |
230 | TKXH.00428 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn ngữ văn lớp 9 - Học kì II/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lương Thị Hiền, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2017 |
231 | TKXH.00429 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 9/ Trần Thị Thìn. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2014 |
232 | TKXH.00430 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 9/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2012 |
233 | TKXH.00431 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 9/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2012 |
234 | TKXH.00432 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 9/ Trần Thị Thìn. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2012 |
235 | TKXH.00433 | | Những bài làm văn mẫu 9/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga, Nguyễn Trung Kiên. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
236 | TKXH.00434 | | Luyện tập và kiểm tra Ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống, Nguyễn Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Nxb. Giáo dục | 2005 |
237 | TKXH.00435 | | Luyện tập và kiểm tra Ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống, Nguyễn Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Nxb. Giáo dục | 2005 |
238 | TKXH.00436 | | Luyện tập và kiểm tra Ngữ văn THCS/ Đỗ Ngọc Thống, Nguyễn Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Nxb. Giáo dục | 2005 |
239 | TKXH.00437 | | Bồi dưỡng ngữ văn 9/ Đỗ Kim Hảo, Đặng Quốc Khánh, Mai Xuân Miên... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
240 | TKXH.00438 | | Bồi dưỡng ngữ văn 9/ Đỗ Kim Hảo, Đặng Quốc Khánh, Mai Xuân Miên... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
241 | TKXH.00439 | | Bồi dưỡng ngữ văn 9/ Đỗ Kim Hảo, Đặng Quốc Khánh, Mai Xuân Miên... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
242 | TKXH.00440 | | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 9/ Đỗ Ngọc Thống, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục Việt Nam | 2006 |
243 | TKXH.00445 | | Hỏi - đáp kiến thức Ngữ văn 9/ Lê Huy Bắc, Lê Quang Đức, Đỗ Thị Cẩm Nhung | Nxb. Giáo dục | 2008 |
244 | TKXH.00446 | | Bình giảng Văn 9/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Nxb. Giáo dục | 2007 |
245 | TKXH.00447 | | Bình giảng Văn 9/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Nxb. Giáo dục | 2007 |
246 | TKXH.00448 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập nâng cao ngữ văn 9/ Cao Bích Xuân | Nxb. Giáo dục | 2007 |
247 | TKXH.00449 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập nâng cao ngữ văn 9/ Cao Bích Xuân | Nxb. Giáo dục | 2007 |
248 | TKXH.00450 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn 9 | Giáo dục | 2006 |
249 | TKXH.00451 | | Củng cố và ôn luyện ngữ văn 9/ Phạm Thị Thu Hiền (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Thuỷ Anh.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
250 | TKXH.00452 | | Tuyển chọn 153 bài văn hay 9: Dành cho học sinh lớp 9/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Kim Hoa,.... | Hà Nội | 2005 |
251 | TKXH.00453 | | Ngữ văn 9 từ tiếp nhận đến thực hành/ Đỗ Kim Hồi, Trần Thị Thành, Lê Bảo. T.1 | Giáo dục | 2005 |
252 | TKXH.00454 | | Ngữ văn 9 từ tiếp nhận đến thực hành/ Đỗ Kim Hồi, Trần Thị Thành, Lê Bảo. T.1 | Giáo dục | 2005 |
253 | TKXH.00468 | | 162 bài văn chọn lọc lớp 9/ Phương Anh, Thái Giang, Thanh Huyền,.. | Nxb. Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2015 |
254 | TKXH.00469 | | 162 bài văn chọn lọc lớp 9/ Phương Anh, Thái Giang, Thanh Huyền,.. | Nxb. Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2015 |
255 | TKXH.00473 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
256 | TKXH.00474 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
257 | TKXH.00475 | | Giúp em viết bài văn hay lớp 9/ Trần Đình Chung (ch.b.), Nguyễn Thị Hải, Nguyễn Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2017 |
258 | TKXH.00481 | | Tuyển chọn những bài văn hay lớp 9/ Lê Hồng Giang, Trần thị Thành, Vũ Băng Tú | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2012 |
259 | TKXH.00482 | | Luyện tập cuối tuần môn ngữ văn lớp 9/ Nguyễn Phương Anh, Phạm Thị Thu Hiền, Hoàng Khánh, Trịnh Trọng Nam. T.2 | Giáo dục | 2018 |
260 | TKXH.00483 | | Học tốt Ngữ văn 9/ Nguyễn Đức Hùng, Vũ Mai Nam. T.1 | Hà Nội | 2007 |
261 | TKXH.00484 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 9/ Trần Văn Sáu. T.1 | Thanh niên | 2016 |
262 | TKXH.00485 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 9/ Trần Văn Sáu. T.1 | Thanh niên | 2016 |
263 | TKXH.00486 | | Học tốt Ngữ văn 9/ Trần Văn Sáu. T.2 | Thanh niên | 2016 |
264 | TKXH.00487 | | Học tốt Ngữ văn 9/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân. T.2 | Đại học Quốc Hồ Chí Minh | 2008 |
265 | TKXH.00488 | | Học tốt Ngữ văn 9/ Nguyễn trí, Đào tTến Thi, Thảo Nguyên. T.2 | Văn hoá thông tin | 2010 |
266 | TKXH.00489 | | Học tốt Ngữ văn 9/ Trần Văn Sáu, Trần Tước Nguyên. T.2 | Thanh niên | 2010 |
267 | TKXH.00490 | | Học tốt Ngữ văn 10/ Trần Văn Sáu, Trần Tước Nguyên. T.2 | Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
268 | TKXH.00493 | | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Ngữ văn 9/ Nguyễn Hà An, Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Vương Hương Giang | Đại học Sư phạm | 2010 |
269 | TKXH.00494 | | Một số kiến thức-kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 9/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2007 |
270 | TKXH.00495 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn THCS Q5: Dùng cho học sinh lớp 9/ Đỗ Ngọc Thống, Nguyễn thị Hồng Vân, Phạm Thị Huệ | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
271 | TKXH.00496 | | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi Ngữ văn THPT/ Kim Hà | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
272 | TKXH.00497 | Nguyễn Văn Tùng | Lí luận văn học và đổi mới đọc hiểu tác phẩm | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2013 |
273 | TKXH.00498 | | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội/ Tuyển chọn: Nguyễn Văn Tùng, Thân Phương Thu. T.1 | Giáo dục | 2018 |
274 | TKXH.00499 | Lê Huy Bắc | Dạy học văn học nước ngoài/ Lê Huy Bắc. T.3 | Giáo dục | 2006 |
275 | TKXH.00500 | Thái Thị Lê | Kiến thức-kĩ năng cơ bản Tiếng Việt THCS/ Thái Thị Lê | Giáo dục | 2007 |
276 | TKXH.00501 | | Những bài văn mẫu lớp 9: Rèn kĩ năng viết kiểu bài văn tự sự, thuyết minh, nghị luận văn học/ Đinh Thị Hồng Nhung. T.1 | Nxb. Trẻ | 2018 |
277 | TKXH.00502 | | Hướng dẫn em làm văn miêu tả: Dành cho học sinh/ Nguyễn Thị Hải Yến b.s. | Dân trí | 2018 |
278 | TKXH.00503 | | Tuyển tập 20 năm đề thi Olympic 30 tháng 4 môn Ngữ văn/ Ban tổ chức kì thi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
279 | TKXH.00516 | | Tuyển chọn những bài văn đoạt giải quốc gia học sinh giỏi trung học phổ thông 2004-2014/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Duy Kha, Hoàng Văn Quyết | Giáo dục | 2018 |
280 | TKXH.00519 | | Tuyển chọn những bài văn đoạt giải quốc gia học sinh giỏi trung học phổ thông 2004-2014/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Duy Kha, Hoàng Văn Quyết | Giáo dục | 2018 |
281 | TKXH.00520 | | Tuyển chọn những bài văn đoạt giải quốc gia học sinh giỏi trung học phổ thông 2004-2014/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Duy Kha, Hoàng Văn Quyết | Giáo dục | 2018 |
282 | TKXH.00522 | | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn/ Nguyễn Thị Hậu (ch.b.), Trần Thị Thành, Trần Thị Kim Dung... | Giáo dục | 2020 |
283 | TKXH.00523 | | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn/ Nguyễn Thị Hậu (ch.b.), Trần Thị Thành, Trần Thị Kim Dung... | Giáo dục | 2020 |
284 | TKXH.00524 | | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn/ Nguyễn Thị Hậu (ch.b.), Trần Thị Thành, Trần Thị Kim Dung... | Giáo dục | 2020 |
285 | TKXH.00525 | | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn/ Nguyễn Thị Hậu (ch.b.), Trần Thị Thành, Trần Thị Kim Dung... | Giáo dục | 2020 |
286 | TKXH.00526 | | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn/ Nguyễn Thị Hậu (ch.b.), Trần Thị Thành, Trần Thị Kim Dung... | Giáo dục | 2020 |
287 | TKXH.00527 | | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn/ Nguyễn Thị Hậu (ch.b.), Trần Thị Thành, Trần Thị Kim Dung... | Giáo dục | 2020 |
288 | TKXH.00528 | | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn/ Nguyễn Thị Hậu (ch.b.), Trần Thị Thành, Trần Thị Kim Dung... | Giáo dục | 2020 |
289 | TKXH.00529 | | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn/ Nguyễn Thị Hậu (ch.b.), Trần Thị Thành, Trần Thị Kim Dung... | Giáo dục | 2020 |
290 | TKXH.00530 | | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn/ Nguyễn Thị Hậu (ch.b.), Trần Thị Thành, Trần Thị Kim Dung... | Giáo dục | 2020 |
291 | TKXH.00531 | | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn/ Nguyễn Thị Hậu (ch.b.), Trần Thị Thành, Trần Thị Kim Dung... | Giáo dục | 2020 |
292 | TKXH.00532 | | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn/ Nguyễn Thị Hậu (ch.b.), Trần Thị Thành, Trần Thị Kim Dung... | Giáo dục | 2020 |
293 | TKXH.00533 | | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn/ Nguyễn Thị Hậu (ch.b.), Trần Thị Thành, Trần Thị Kim Dung... | Giáo dục | 2020 |
294 | TKXH.00534 | | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn/ Nguyễn Thị Hậu (ch.b.), Trần Thị Thành, Trần Thị Kim Dung... | Giáo dục | 2020 |
295 | TKXH.00535 | | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn/ Nguyễn Thị Hậu (ch.b.), Trần Thị Thành, Trần Thị Kim Dung... | Giáo dục | 2020 |
296 | TKXH.00536 | | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn/ Nguyễn Thị Hậu (ch.b.), Trần Thị Thành, Trần Thị Kim Dung... | Giáo dục | 2020 |
297 | TKXH.00537 | | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn/ Nguyễn Thị Hậu (ch.b.), Trần Thị Thành, Trần Thị Kim Dung... | Giáo dục | 2020 |
298 | TKXH.00541 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 9/ Trần Thị Thìn. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2014 |
299 | TKXH.00544 | | 162 bài văn chọn lọc lớp 9/ Phương Anh, Thái Giang, Thanh Huyền,.. | Nxb. Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2015 |
300 | TKXH.00547 | | Luyện tập Ngữ văn 8/ Nguyễn Văn Bằng, Cái Văn Thái. T.1 | Nxb. Giáo dục | 2006 |
301 | TKXH.00550 | | Tuyển chọn 153 bài văn hay 7/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga | Nxb. Đại học sư phạm | 2010 |
302 | TKXH.00557 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Ngữ văn 7/ Nguyễn Thuý Hồng, Lê Anh Xuân | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
303 | TKXH.00558 | | Giới thiệu nội dung ôn tập đề kiểm tra học kì và cuối năm môn Ngữ văn 6/ Bùi Văn Tuyên, Phạm Đức Tài | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
304 | TKXH.00571 | | 100 dàn bài chi tiết làm văn 6: Giúp em viết văn hay/ Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Ly Na, Lê Mỹ Trang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |