1 | SGK.00181 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
2 | SGK.00182 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
3 | SGK.00183 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
4 | SGK.00184 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
5 | SGK.00185 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử), Phạm Thị Bình (ch.b. phần đia lí) | Giáo dục | 2021 |
6 | SGK.00186 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử), Phạm Thị Bình (ch.b. phần đia lí) | Giáo dục | 2021 |
7 | SGK.00187 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
8 | SGK.00188 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
9 | SGK.00189 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
10 | SGK.00190 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
11 | SGK.00191 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
12 | SGK.00192 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
13 | SGK.00193 | | Âm nhạc 6 : Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
14 | SGK.00194 | | Âm nhạc 6 : Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
15 | SGK.00195 | | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
16 | SGK.00196 | | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
17 | SGK.00197 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
18 | SGK.00198 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
19 | SGK.00199 | | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
20 | SGK.00200 | | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
21 | SGK.00201 | | Giáo dục công dân 6/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
22 | SGK.00202 | | Giáo dục công dân 6/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
23 | SGK.00203 | | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
24 | SGK.00204 | | Giáo dục thể chất 6/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
25 | SGK.00205 | | Bài tập Toán 6: Sách bài tập/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
26 | SGK.00206 | | Bài tập Toán 6: Sách bài tập/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2021 |
27 | SGK.00207 | | Bài tập toán 6: Sách bài tập/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị ( đồng tổng chủ biên); Vũ Quốc Chung,Trần Đức Huyên( đồng chủ biên),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
28 | SGK.00208 | | Bài tập toán 6: Sách bài tập/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị ( đồng tổng chủ biên); Vũ Quốc Chung,Trần Đức Huyên( đồng chủ biên),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
29 | SGK.00209 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Địa lí: Sách bài tập/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phạm Thị Bình (ch.b.), Nguyễn Hữu Bách... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
30 | SGK.00210 | | Bài tập Âm nhạc 6: Sách bài tập/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
31 | SGK.00211 | | Bài tập Mĩ thuật 6: Sách bài tập/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
32 | SGK.00212 | | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách bài tập/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Trần Thị Quỳnh Trang (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
33 | SGK.00213 | | Bài tập Công nghệ 6: Sách bài tập/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b), Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
34 | SGK.00214 | | Bài tập Giáo dục công dân 6: Sách bài tập/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
35 | SGK.00215 | | Bài tập Giáo dục công dân 6: Sách bài tập/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (Đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
36 | SGK.00216 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 6: Sách bài tập/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |
37 | SGK.00217 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 6: Sách bài tập/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2021 |