1 | SGV.00183 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | SGV.00184 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | SGV.00185 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | SGV.00186 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | SGV.00187 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | SGV.00188 | | Ngữ văn 9 Tập 1/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b). T.1 | Giáo dục | 2024 |
7 | SGV.00189 | | Ngữ văn 9 Tập 1/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b). T.1 | Giáo dục | 2024 |
8 | SGV.00190 | | Ngữ văn 9 Tập 1/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b). T.1 | Giáo dục | 2024 |
9 | SGV.00191 | | Ngữ văn 9 Tập 1/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b). T.1 | Giáo dục | 2024 |
10 | SGV.00192 | | Ngữ văn 9 Tập 1/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b). T.1 | Giáo dục | 2024 |
11 | SGV.00193 | | Ngữ văn 9 Tập 1/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b). T.1 | Giáo dục | 2024 |
12 | SGV.00194 | | Ngữ văn 9 Tập 1/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b). T.1 | Giáo dục | 2024 |
13 | SGV.00195 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
14 | SGV.00196 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
15 | SGV.00197 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
16 | SGV.00198 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
17 | SGV.00199 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
18 | SGV.00200 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
19 | SGV.00201 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
20 | SGV.00202 | | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang; (tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỳ, ... [những người khác] | Giáo dục | 2024 |
21 | SGV.00203 | | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang; (tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỳ, ... [những người khác] | Giáo dục | 2024 |
22 | SGV.00204 | | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang; (tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỳ, ... [những người khác] | Giáo dục | 2024 |
23 | SGV.00205 | | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang; (tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỳ, ... [những người khác] | Giáo dục | 2024 |
24 | SGV.00206 | | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang; (tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỳ, ... [những người khác] | Giáo dục | 2024 |
25 | SGV.00207 | | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang; (tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỳ, ... [những người khác] | Giáo dục | 2024 |
26 | SGV.00208 | | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang; (tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỳ, ... [những người khác] | Giáo dục | 2024 |
27 | SGV.00209 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | SGV.00210 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | SGV.00211 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | SGV.00212 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | SGV.00213 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | SGV.00214 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | SGV.00215 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | SGV.00216 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | SGV.00217 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | SGV.00218 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | SGV.00219 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | SGV.00220 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | SGV.00221 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | SGV.00222 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | SGV.00223 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công. | Giáo dục | 2024 |
42 | SGV.00224 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công. | Giáo dục | 2024 |
43 | SGV.00225 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công. | Giáo dục | 2024 |
44 | SGV.00226 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công. | Giáo dục | 2024 |
45 | SGV.00227 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công. | Giáo dục | 2024 |
46 | SGV.00228 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | SGV.00229 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | SGV.00230 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | SGV.00231 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(Tổng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục | 2024 |
50 | SGV.00232 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(Tổng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục | 2024 |
51 | SGV.00233 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(Tổng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục | 2024 |
52 | SGV.00234 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
53 | SGV.00235 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
54 | SGV.00236 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
55 | SGV.00237 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
56 | SGV.00238 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
57 | SGV.00239 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | SGV.00240 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | SGV.00241 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
60 | SGV.00242 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
61 | SGV.00243 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
62 | SGV.00244 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
63 | SGV.00245 | | Công nghệ trải nghiệm nghề nghiệp Moddun trồng cây ăn quả/ Lê Huy Hoàng, Đồng Huy Giới, Bùi thị Thu Hương | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2024 |
64 | SGV.00246 | | Công nghệ trải nghiệm nghề nghiệp Moddun trồng cây ăn quả/ Lê Huy Hoàng, Đồng Huy Giới, Bùi thị Thu Hương | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2024 |
65 | SGV.00247 | | Công nghệ trải nghiệm nghề nghiệp Moddun trồng cây ăn quả/ Lê Huy Hoàng, Đồng Huy Giới, Bùi thị Thu Hương | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2024 |
66 | SGV.00248 | | Công nghệ định hướng nghề nghiệp: Định hướng nghề nghiệp ( Sách giáo viên )/ Lê Huy Hoàng, Phạm Mạnh Hà, Nguyễn Xuân An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
67 | SGV.00249 | | Công nghệ định hướng nghề nghiệp: Định hướng nghề nghiệp ( Sách giáo viên )/ Lê Huy Hoàng, Phạm Mạnh Hà, Nguyễn Xuân An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
68 | SGV.00250 | | Công nghệ định hướng nghề nghiệp: Định hướng nghề nghiệp ( Sách giáo viên )/ Lê Huy Hoàng, Phạm Mạnh Hà, Nguyễn Xuân An,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |